Định giá, lợi nhuận và những động lực then chốt định hình TTCK giai đoạn cuối năm
- Cổ phiếu – Cổ phần
- 28/08/2025 14:44
- Xuân Nghĩa
Trong tọa đàm Data Talk | The Catalyst do WiGroup phối hợp cùng VietnamBiz tổ chức ngày 27/8, hai chuyên gia Bùi Văn Huy – Phó Chủ tịch HĐQT, Giám đốc Khối Nghiên cứu Đầu tư, FIDT và Phùng Minh Hoàng – Giám đốc Chiến lược, Công ty Quản lý Quỹ Phú Hưng (PHFM) đã chia sẻ quan điểm về triển vọng thị trường, từ diễn biến thanh khoản, lợi nhuận doanh nghiệp, đến các yếu tố chính sách và định giá.

Ông Bùi Văn Huy – Phó Chủ tịch HĐQT, Giám đốc Khối Nghiên cứu Đầu tư, FIDT (phải) và ông Phùng Minh Hoàng – Giám đốc Chiến lược, Công ty Quản lý Quỹ Phú Hưng (PHFM) (giữa) chia sẻ tại toạ đàm.
Thanh khoản bùng nổ và niềm tin trở lại
Thị trường chứng khoán Việt Nam trong những tháng gần đây chứng kiến diễn biến sôi động hiếm có. VN-Index liên tục tăng điểm mạnh, nằm trong nhóm chỉ số chứng khoán tăng nhanh nhất thế giới. Thanh khoản bùng nổ với giá trị giao dịch thường xuyên đạt mức kỷ lục, phản ánh dòng tiền dồi dào và tâm lý hứng khởi của nhà đầu tư.
Theo ông Phùng Minh Hoàng, có 5 nguyên nhân chính lý giải cho nhịp tăng vừa qua. Trước hết, nền kinh tế vĩ mô đang có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là các cải cách hỗ trợ khu vực tư nhân và mục tiêu tăng trưởng GDP cao 8% cho năm 2025, hướng tới hai con số trong các năm tiếp theo. Đây là sự thay đổi lớn về thể chế và định hướng, mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp niêm yết.
Yếu tố thứ hai là rủi ro thuế quan – từng khiến thị trường lo ngại hồi tháng 4 – nay đã được làm rõ và kết quả khả quan hơn so với một số thị trường khác, giúp củng cố niềm tin. Thứ ba, định giá khi đó đã về mức thấp khoảng 11 lần, mở ra dư địa hấp dẫn cho dòng vốn mới.
Thứ tư, mặt bằng lãi suất duy trì ở mức thấp, kích thích nhà đầu tư tìm kiếm kênh sinh lời cao hơn. Và cuối cùng là triển vọng nâng hạng thị trường, vốn được cộng đồng đầu tư chờ đợi từ lâu.
Ông Bùi Văn Huy bổ sung, bên cạnh các yếu tố vĩ mô và định giá, thị trường còn được hỗ trợ bởi kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hạ lãi suất, qua đó giảm áp lực tỷ giá. Về nội tại, việc hệ thống giao dịch KRX đi vào hoạt động trơn tru đã tạo nền tảng quan trọng, không chỉ giúp thanh khoản tăng mạnh mà còn mở đường cho các sản phẩm mới trong tương lai. Đây là những yếu tố then chốt thúc đẩy niềm tin của nhà đầu tư.
Lợi nhuận và triển vọng ngành
Báo cáo của nhiều công ty chứng khoán cho thấy lợi nhuận sau thuế toàn thị trường nửa cuối năm có thể tăng trưởng trung bình 20% so với cùng kỳ.

Theo ông Hoàng, triển vọng chung khá đồng thuận, nhưng từng ngành, từng doanh nghiệp lại có những câu chuyện riêng. Trong đó, ngân hàng tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt. Ngân hàng quốc doanh được dự báo tăng trưởng thấp hơn nhóm tư nhân, song toàn ngành vẫn giữ vị thế trụ cột.
Một số ngân hàng như Techcombank (TCB) hay HDBank (HDB) được kỳ vọng tăng trưởng 50–61%, tuy nhiên ông Hoàng đánh giá đây là con số khá thách thức do biên lợi nhuận (NIM) khó mở rộng và yêu cầu tăng dự phòng.
Ở nhóm tiêu dùng, các doanh nghiệp lớn như Vinamilk (VNM) hay Sabeco (SAB) có thể đạt mức tăng trưởng lợi nhuận khoảng 20%, thấp hơn một chút so với dự báo thị trường. Bất động sản được hỗ trợ bởi sự tháo gỡ vướng mắc pháp lý, cùng chi phí đất đai giảm so với năm 2024.
Tuy vậy, lợi nhuận toàn ngành vẫn phụ thuộc lớn vào nhóm Vingroup. Ngành đầu tư công và vật liệu xây dựng tiếp tục hưởng lợi từ tiến độ giải ngân vốn cao hơn các năm trước, mở ra dư địa tăng trưởng kéo dài sang cả 2026.
Ông Huy đồng tình với dự phóng lợi nhuận toàn thị trường tăng 15–20%, cho rằng điều này khả thi trong bối cảnh chu kỳ kinh tế chưa có dấu hiệu đảo chiều. Theo ông, mối lo chỉ phát sinh khi lạm phát tăng trở lại vượt ngưỡng kiểm soát hoặc tỷ giá USD/VND biến động mạnh, nhưng hiện cả hai yếu tố này vẫn trong tầm an toàn.
Ông Huy cũng nhấn mạnh, bên cạnh ngân hàng và bất động sản, ngành công nghệ viễn thông có thể nổi lên với những cái tên như FPT hay các doanh nghiệp thuộc “họ Viettel”.
Riêng với bất động sản, ông lưu ý sự phân hóa rõ rệt: những doanh nghiệp đã bán hàng tốt, thu tiền về trong 6 tháng cuối năm sẽ sớm cải thiện kết quả kinh doanh, trong khi các doanh nghiệp vẫn mắc kẹt ở khâu giải phóng mặt bằng hay phát triển dự án phải chờ tới giai đoạn 2027–2028 mới có nguồn cung.
Định giá và các nhân tố quyết định 6 tháng cuối năm
Một vấn đề được giới đầu tư quan tâm là liệu thị trường đã trở nên đắt đỏ sau giai đoạn tăng nóng.
Ông Hoàng cho biết P/E của VN-Index hiện vào khoảng 15 lần, so với trung bình 10 năm là mức không rẻ nhưng cũng chưa phải quá cao. Về P/B, VN-Index và VN30 vẫn đang ở vùng thấp do tỷ trọng ngân hàng lớn, trong khi nhóm này có P/B chỉ quanh 1,9 lần – nhỉnh hơn mức trung bình lịch sử một chút.

Ở nhóm vốn hóa trung bình (VNMID), một số cổ phiếu đã tăng mạnh, nhưng đa phần vẫn chưa bắt kịp đà chung, vì vậy vẫn còn nhiều lựa chọn với định giá hợp lý. Ông Hoàng cho rằng, nếu thị trường được nâng hạng, thanh khoản cải thiện và dòng vốn ngoại đổ vào, định giá có thể được chấp nhận ở mức cao hơn.
Theo ông Huy, với P/E hiện tại 14–15 lần, tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng (E/P) vào khoảng 7%, chưa vượt trội so với trái phiếu. Tuy nhiên, nếu lợi nhuận doanh nghiệp duy trì tăng trưởng 15–20% thì chỉ sau một năm, định giá sẽ quay về vùng 12 lần, trở nên hấp dẫn hơn.
Vì vậy, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao kết quả kinh doanh quý III để đánh giá tính bền vững của đà tăng. Ông cũng lưu ý, dòng vốn sẽ cân nhắc lợi suất của các kênh đầu tư khác, đặc biệt là lãi suất tiết kiệm, vốn hiện ở mức 5–6%, thấp hơn nhiều so với giai đoạn trước.
Tổng hợp ý kiến của hai chuyên gia, ba nhân tố có thể quyết định hướng đi thị trường trong phần còn lại của năm gồm: chính sách tiền tệ và diễn biến lãi suất, triển vọng nâng hạng thị trường, cùng tốc độ tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp. Đây sẽ là những “điểm tựa” then chốt giúp nhà đầu tư xây dựng chiến lược phù hợp trong bối cảnh thị trường đã bước vào giai đoạn sôi động nhưng không còn rẻ như trước.