Tỷ giá VietinBank hôm nay 28/4, Euro, bảng Anh và USD giảm nhẹ
- Tỷ giá & Tiền tệ
- 28/04/2025 11:04
- Minh Thư
Tỷ giá ngân hàng VietinBank hôm nay của một số ngoại tệ
Ghi nhận lúc 10h50, tỷ giá ngoại tệ VietinBank ấn định cho 5 đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank điều chỉnh giảm trên cả ba chiều giao dịch so với phiên trước đó. Cụ thể, tỷ giá mua tiền mặt và mua chuyển khoản cùng giảm 50 đồng, xuống mức 25.808 VND/USD. Tỷ giá bán ra cũng giảm nhẹ 6 đồng, được niêm yết ở mức 26.168 VND/USD.
Tỷ giá euro VietinBank tiếp đà giảm 22 đồng ở cả hai chiều giao dịch. Mức tỷ giá sau điều chỉnh lần lượt là 29.072 VND/EUR (mua tiền mặt), 29.117 VND/EUR (mua chuyển khoản) và 30.327 VND/EUR (bán ra).
Tỷ giá bảng Anh VietinBank cũng quay đầu giảm 17 đồng áp dụng cho cả tỷ giá mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra; tương ứng 34.060 VND/GBP, 34.210 VND/GBP và 35.070 VND/GBP.
Song song đó, tỷ giá yen Nhật cùng giảm 1,38 đồng cho cả chiều mua và bán. Theo đó, tỷ giá mua tiền mặt là 177,49 VND/JPY, mua chuyển khoản là 177,99 VND/JPY và bán ra là 185,49 VND/JPY.
Riêng tỷ giá đôla Úc ghi nhận sự tăng giá với mức tăng là 24 đồng so với phiên trước. Theo đó, giá mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra lần lượt nâng lên mức 16.339 VND/AUD, 16.389 VND/AUD và 16.889 VND/AUD.
Nhìn chung, tỷ giá VietinBank hôm nay phần lớn (USD, euro, bảng Anh, yen Nhật) đều ghi nhận xu hướng giảm giá trên các chiều giao dịch. Mức giảm khác nhau tùy theo từng loại tiền và chiều mua/bán. Riêng đồng đô la Úc đi ngược xu hướng chung của nhóm, cho thấy sự tăng giá đồng đều trên cả ba chiều giao dịch.
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 28/4 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
Dollar Mỹ |
USD |
25.808 |
25.808 |
26.168 |
-50 |
-50 |
-6 |
Euro |
EUR |
29.072 |
29.117 |
30.327 |
-22 |
-22 |
-22 |
yen Nhật |
JPY |
177,49 |
177,99 |
185,49 |
-1,38 |
-1,38 |
-1,38 |
Bảng Anh |
GBP |
34.060 |
34.210 |
35.070 |
-17 |
-17 |
-17 |
Dollar Australia |
AUD |
16.339 |
16.389 |
16.889 |
24 |
24 |
24 |
Dollar Canada |
CAD |
18.279 |
18.479 |
19.029 |
-249 |
-49 |
-49 |
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
30.924 |
31.179 |
31.879 |
-55 |
-55 |
-55 |
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.512 |
3.612 |
- |
-5 |
-5 |
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
3.924 |
4.034 |
- |
-2 |
-2 |
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.275 |
3.290 |
3.410 |
-6 |
-6 |
-6 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,05 |
17,05 |
18,85 |
-2,16 |
-0,16 |
-0,16 |
Kip Lào |
LAK |
- |
0,91 |
1,27 |
- |
0,00 |
0,00 |
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.456 |
2.536 |
- |
9 |
9 |
Dollar New Zealand |
NZD |
15.218 |
15.268 |
15.785 |
-42 |
-42 |
-42 |
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.637 |
2.737 |
- |
-9 |
-9 |
Đô la Singapore |
SGD |
19.313 |
19.403 |
20.083 |
-45 |
-45 |
-45 |
Baht Thái |
THB |
718,62 |
762,96 |
786,62 |
-4 |
-4 |
-4 |
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.777,64 |
7.167,64 |
- |
-14 |
-14 |
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
82.743 |
87.793 |
- |
-185 |
-185 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 10h50 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.