Tỷ giá Vietcombank hôm nay 14/11 Euro tăng vọt hơn 100 đồng, USD giảm nhẹ
- Tỷ giá & Tiền tệ
- 14/11/2025 09:40
- Hà My
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay của một số ngoại tệ
Theo bảng tỷ giá Vietcombank, các ngoại tệ biến động trái chiều ở các đồng chủ chốt.
Cụ thể, tỷ giá Euro được niêm yết với giá mua tiền mặt là 29.855,70 VND/EUR, tăng 118,1 đồng. Giá mua chuyển khoản là 30.157,28 VND/EUR, tăng 119 đồng. Đồng thời, chiều bán ra đạt 31.429,61 VND/EUR, tăng 124,33 đồng so với hôm trước.
Cùng chiều tăng, tỷ giá bảng Anh được ấn định với giá mua tiền mặt là 33.725,03 VND/GBP (tăng 48,78 đồng), mua chuyển khoản là 34.065,69 VND/GBP (tăng 49,28 đồng) và giá bán ra là 35.156,55 VND/GBP (tăng 51 đồng).
Tỷ giá yen Nhật được ấn định với chiều mua tiền mặt tăng 0,2 đồng, lên mức 164,43 VND/JPY. Chiều mua chuyển khoản tăng 0,22 đồng, đạt 166,09 VND/JPY và chiều bán ra tăng 0,23 đồng, lên mức 174,87 VND/JPY.
Tỷ giá USD được niêm yết với giá mua tiền mặt ở mức 26.108 VND/USD, giá mua chuyển khoản là 26.138 VND/USD và chiều bán ra đạt 26.378 VND/USD, giảm đồng thời 3 đồng ở cả ba giao dịch so với phiên trước.
Cùng chiều đi xuống, tỷ giá đôla Úc sáng nay điều chỉnh giảm nhẹ ở cả ba chiều. Giá mua tiền mặt là 16.766,23 VND/AUD, giảm 59,06 đồng. Mua chuyển khoản là 16.935,59 VND/AUD, giảm 61,56 đồng và giá bán đạt 17.477,90 VND/AUD, giảm 61,56 đồng so với hôm trước.
|
Ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 14/11/2025) |
Tăng/giảm so với ngày trước đó |
|||||
|
Mua |
Bán |
Mua |
Bán |
||||
|
Tên ngoại tệ |
Mã NT |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
||
|
Đô la Mỹ |
USD |
26.108 |
26.138 |
26.378 |
-3 |
-3 |
-3 |
|
Euro |
EUR |
29.855,70 |
30.157,28 |
31.429,61 |
118,10 |
119 |
124,33 |
|
Bảng Anh |
GBP |
33.725,03 |
34.065,69 |
35.156,55 |
48,78 |
49,28 |
51 |
|
Yen Nhật |
JPY |
164,43 |
166,09 |
174,87 |
0,2 |
0,22 |
0,23 |
|
Đô la Úc |
AUD |
16.766,23 |
16.935,59 |
17.477,90 |
-59,06 |
-59,65 |
-61,56 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
19.727,95 |
19.927,22 |
20.606,52 |
21,21 |
21,43 |
22,2 |
|
Baht Thái |
THB |
718,60 |
798,44 |
832,3 |
0,67 |
0,74 |
0,77 |
|
Đô la Canada |
CAD |
18.299,47 |
18.484,31 |
19.076,22 |
-32,66 |
-32,99 |
-34,05 |
|
Franc Thụy Sĩ |
CHF |
32.381,13 |
32.708,22 |
33.755,61 |
202,86 |
204,92 |
211,48 |
|
Đô la Hong Kong |
HKD |
3.295,09 |
3.328,37 |
3.455,63 |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
3.619,61 |
3.656,17 |
3.773,25 |
8,60 |
8,69 |
8,97 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.027,60 |
4.181,59 |
- |
15,31 |
15,89 |
|
Rupee Ấn Độ |
INR |
- |
295,18 |
307,88 |
- |
-0,45 |
-0,48 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,63 |
17,37 |
18,84 |
0 |
0 |
0,15 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
85.422,25 |
89.562,28 |
- |
111,26 |
116,66 |
|
Ringgit Malaysia |
MYR |
- |
6.318,30 |
6.455,74 |
- |
3,06 |
3,13 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.576,48 |
2.685,71 |
- |
15,95 |
16,62 |
|
Rúp Nga |
RUB |
- |
310,75 |
343,98 |
- |
2,20 |
2,43 |
|
Riyal Ả Rập Xê Út |
SAR |
- |
6.986,59 |
7.287,24 |
- |
1 |
1 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.744,86 |
2.861,23 |
- |
13,94 |
14,53 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng Vietcombank mới nhất được khảo sát vào lúc 9h20 (Tổng hợp: Hà My)
Thông tin tỷ giá ngân hàng Vietcombank trên đây chỉ có tính chất tham khảo. Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến tổng đài chăm sóc khách hàng 24/7: 1900 54 54 13 hoặc các chi nhánh ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.